• Dữ liệu đầu ra, thời gian trả kết quả và chi phí trên mỗi mẫu linh hoạt phù hợp với nhu cầu nghiên cứu
• Cấu hình flow cell và chiều dài đoạn đọc linh hoạt đáp ứng nhiều ứng dụng • Tăng hiệu quả nhờ quy trình làm việc đơn giản hóa và giảm thời gian thao tác thủ công
• Hộp thuốc thử dạng “nạp-và-chạy” giúp giảm tới 80% vật tư tiêu hao so với các hệ thống dòng HiSeq
• Thuốc thử sẵn sàng sử dụng, chỉ cần rã đông và đảo nhẹ, không yêu cầu chuẩn bị phức tạp, giúp loại bỏ can thiệp của người dùng, giảm thiểu sai sót và rút ngắn đáng kể thời gian thiết lập quy trình
• Vật tư tiêu hao được mã hóa bằng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) cho phép theo dõi thuốc thử tự động và đảm bảo tính tương thích giữa tất cả các thuốc thử và flow cell
• Tự động nạp flow cell và tạo cụm trực tiếp trên thiết bị giúp giảm thời gian thao tác thủ công
• Thời hạn sử dụng thuốc thử kéo dài giúp tối ưu hóa việc lập kế hoạch cho các dự án tương lai
• Bộ kit 35 chu kỳ mở rộng tùy chọn quy trình, bao gồm cả ứng dụng COVIDSeq™ và định lượng, đồng thời giúp giảm chi phí trên mỗi lượt đọc
• Công nghệ hóa học thuốc thử cải tiến giúp tinh giản quy trình, tăng số lượng mã định danh phân tử duy nhất (UMIs) để hỗ trợ các tác vụ phức tạp hơn, đồng thời tương thích với toàn bộ giải pháp chuẩn bị thư viện của Illumina
Loại Flow Cell | SP | S1 | S2 | S4 |
Số làn cho mỗi flow cell | 2 | 2 | 2 | 4 |
Dung lượng đầu ra ở mỗi flow cell | ||||
1 × 35 bp | N/A | N/A | N/A | 280-350 Gb |
2 × 50 bp | 65-80 Gb | 134-167 Gb | 333-417 Gb | N/A |
2 × 100 bp | 134-167 Gb | 266-333 Gb | 667-833 Gb | 1600- 2000 Gb |
2 × 150 bp | 200-250 Gb | 400-500 Gb | 1000- 1250 Gb | 2400- 3000 Gb |
2 × 250 bp | 325-400 Gb | N/A | N/A | N/A |
Đọc lượt đơn CPF | 0.65-0.8B | 1.3-1.6B | 3.3-4.1B | 8-10B |
Đọc hai đầu CPF | 1.3-1.6B | 2.6-3.2B | 6.6-8.2B | 16-20B |
Điểm chất lượng | ||||
1 × 35 bp | Q30 ≥ 90% | |||
2 × 50 bp | Q30 ≥ 90% | |||
2 × 100 bp | Q30 ≥ 85% | |||
2 × 150 bp | Q30 ≥ 85% | |||
2 × 250 bp | Q30 ≥ 75% | |||
Thời gian chạy trung bình | ||||
1 × 35 bp | N/A | N/A | N/A | ~ 14 hr |
2 × 50 bp | ~ 13 hr | ~ 13 hr | ~ 16 hr | N/A |
2 × 100 bp | ~ 19 hr | ~ 19 hr | ~ 25 hr | ~ 36 hr |
2 × 150 bp | ~ 25 hr | ~ 25 hr | ~ 36 hr | ~ 44 hr |
2 × 250 bp | ~ 38 hr | N/A | N/A | N/A |